中文 Trung Quốc
施洗
施洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baptize
施洗 施洗 phát âm tiếng Việt:
[shi1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
baptize
施洗約翰 施洗约翰
施洗者約翰 施洗者约翰
施特勞斯 施特劳斯
施瓦布 施瓦布
施瓦辛格 施瓦辛格
施用 施用