中文 Trung Quốc
方莊
方庄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fangzhuang khu phố Bắc Kinh
方莊 方庄 phát âm tiếng Việt:
[Fang1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
Fangzhuang neighborhood of Beijing
方術 方术
方解石 方解石
方言 方言
方針 方针
方釳 方釳
方鉛礦 方铅矿