中文 Trung Quốc- 方釳
- 方釳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (kiến trúc). kim loại còi gắn liền như lá chắn với ngựa hoặc để trục xe của một xe
方釳 方釳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (arch.) metal horn attached as shield to horse or to the axle of a chariot