中文 Trung Quốc
  • 方釳 繁體中文 tranditional chinese方釳
  • 方釳 简体中文 tranditional chinese方釳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (kiến trúc). kim loại còi gắn liền như lá chắn với ngựa hoặc để trục xe của một xe
方釳 方釳 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (arch.) metal horn attached as shield to horse or to the axle of a chariot