中文 Trung Quốc
方針
方针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách
hướng dẫn
CL:個|个 [ge4]
方針 方针 phát âm tiếng Việt:
[fang1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
policy
guidelines
CL:個|个[ge4]
方釳 方釳
方鉛礦 方铅矿
方陣 方阵
方音 方音
方頂 方顶
方頭 方头