中文 Trung Quốc
方鉛礦
方铅矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Galena
方鉛礦 方铅矿 phát âm tiếng Việt:
[fang1 qian1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
galena
方陣 方阵
方面 方面
方音 方音
方頭 方头
方頭括號 方头括号
方頭螺帽 方头螺帽