中文 Trung Quốc
方解石
方解石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxit (CaCO3 như đá hình thành khoáng vật)
方解石 方解石 phát âm tiếng Việt:
[fang1 jie3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
calcite (CaCO3 as rock-forming mineral)
方言 方言
方言 方言
方針 方针
方鉛礦 方铅矿
方陣 方阵
方面 方面