中文 Trung Quốc
方舟
方舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ark
方舟 方舟 phát âm tiếng Việt:
[fang1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
ark
方莊 方庄
方術 方术
方解石 方解石
方言 方言
方針 方针
方釳 方釳