中文 Trung Quốc
方糖
方糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường khối
方糖 方糖 phát âm tiếng Việt:
[fang1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
sugar cube
方能 方能
方腿 方腿
方臘 方腊
方興未艾 方兴未艾
方舟 方舟
方莊 方庄