中文 Trung Quốc
方能
方能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể sau đó (và chỉ sau đó)
方能 方能 phát âm tiếng Việt:
[fang1 neng2]
Giải thích tiếng Anh
can then (and only then)
方腿 方腿
方臘 方腊
方興未已 方兴未已
方舟 方舟
方莊 方庄
方術 方术