中文 Trung Quốc
方臘
方腊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fang La
方臘 方腊 phát âm tiếng Việt:
[Fang1 La4]
Giải thích tiếng Anh
Fang La
方興未已 方兴未已
方興未艾 方兴未艾
方舟 方舟
方術 方术
方解石 方解石
方言 方言