中文 Trung Quốc
方知
方知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận ra chỉ sau đó
方知 方知 phát âm tiếng Việt:
[fang1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to realize only then
方程 方程
方程式 方程式
方程組 方程组
方糖 方糖
方能 方能
方腿 方腿