中文 Trung Quốc
方程組
方程组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). phương trình đồng thời
hệ phương trình
方程組 方程组 phát âm tiếng Việt:
[fang1 cheng2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
(math.) simultaneous equations
system of equations
方策 方策
方糖 方糖
方能 方能
方臘 方腊
方興未已 方兴未已
方興未艾 方兴未艾