中文 Trung Quốc
  • 方程組 繁體中文 tranditional chinese方程組
  • 方程组 简体中文 tranditional chinese方程组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (toán học). phương trình đồng thời
  • hệ phương trình
方程組 方程组 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 cheng2 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • (math.) simultaneous equations
  • system of equations