中文 Trung Quốc
方程
方程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương trình toán học
方程 方程 phát âm tiếng Việt:
[fang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
mathematical equation
方程式 方程式
方程組 方程组
方策 方策
方能 方能
方腿 方腿
方臘 方腊