中文 Trung Quốc
方向感
方向感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác hướng
方向感 方向感 phát âm tiếng Việt:
[fang1 xiang4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sense of direction
方向盤 方向盘
方命 方命
方圓 方圆
方城 方城
方城縣 方城县
方塊 方块