中文 Trung Quốc
方圓
方圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu vi
方圓 方圆 phát âm tiếng Việt:
[fang1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
circumference
方城 方城
方城 方城
方城縣 方城县
方塊字 方块字
方塊草皮 方块草皮
方士 方士