中文 Trung Quốc
斷魂椒
断魂椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắn hổ mang vua hoặc ma ớt (Naga jolokia)
斷魂椒 断魂椒 phát âm tiếng Việt:
[duan4 hun2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
king cobra or ghost chili (Naga jolokia)
斸 斸
方 方
方 方
方丈 方丈
方位 方位
方位角 方位角