中文 Trung Quốc
  • 方丈 繁體中文 tranditional chinese方丈
  • 方丈 简体中文 tranditional chinese方丈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một trong ba hòn đảo ngụ ngôn đông biển, nơi ở của bất tử
  • vuông trương (tức là các đơn vị của khu vực 10 feet vuông)
  • Tu viện phòng 10 feet vuông
  • Phật giáo hay đỗ abbot
  • trụ trì của buồng
方丈 方丈 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 zhang5]

Giải thích tiếng Anh
  • square zhang (i.e. unit of area 10 feet square)
  • monastic room 10 feet square
  • Buddhist or Daoist abbot
  • abbot's chamber