中文 Trung Quốc- 方丈
- 方丈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một trong ba hòn đảo ngụ ngôn đông biển, nơi ở của bất tử
- vuông trương (tức là các đơn vị của khu vực 10 feet vuông)
- Tu viện phòng 10 feet vuông
- Phật giáo hay đỗ abbot
- trụ trì của buồng
方丈 方丈 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- square zhang (i.e. unit of area 10 feet square)
- monastic room 10 feet square
- Buddhist or Daoist abbot
- abbot's chamber