中文 Trung Quốc
斸
斸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
斸 斸 phát âm tiếng Việt:
[zhu3]
Giải thích tiếng Anh
cut
方 方
方 方
方丈 方丈
方位 方位
方位角 方位角
方位詞 方位词