中文 Trung Quốc
方
方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Fang
方 方 phát âm tiếng Việt:
[Fang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Fang
方 方
方丈 方丈
方丈 方丈
方位角 方位角
方位詞 方位词
方便 方便