中文 Trung Quốc
  • 支努干 繁體中文 tranditional chinese支努干
  • 支努干 简体中文 tranditional chinese支努干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chinook (máy bay trực thăng)
支努干 支努干 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 nu3 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Chinook (helicopter)