中文 Trung Quốc
支努干
支努干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chinook (máy bay trực thăng)
支努干 支努干 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 nu3 gan1]
Giải thích tiếng Anh
Chinook (helicopter)
支原體 支原体
支原體肺炎 支原体肺炎
支取 支取
支吾 支吾
支吾其詞 支吾其词
支差 支差