中文 Trung Quốc
  • 支差 繁體中文 tranditional chinese支差
  • 支差 简体中文 tranditional chinese支差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chỉ định nhiệm vụ corvée (buộc lao động)
支差 支差 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 chai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to assign corvée duties (forced labor)