中文 Trung Quốc
支差
支差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ định nhiệm vụ corvée (buộc lao động)
支差 支差 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 chai1]
Giải thích tiếng Anh
to assign corvée duties (forced labor)
支店 支店
支座 支座
支恐 支恐
支承 支承
支承銷 支承销
支招 支招