中文 Trung Quốc
支原體肺炎
支原体肺炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điều viêm phổi
支原體肺炎 支原体肺炎 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 yuan2 ti3 fei4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
Mycoplasma pneumonia
支取 支取
支吾 支吾
支吾 支吾
支差 支差
支店 支店
支座 支座