中文 Trung Quốc
  • 支吾其詞 繁體中文 tranditional chinese支吾其詞
  • 支吾其词 简体中文 tranditional chinese支吾其词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thành ngữ) để nói chuyện một cách chỗ đường vòng để che đậy sự thật
  • evasive
支吾其詞 支吾其词 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 wu2 qi2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • (idiom) to talk in a roundabout way to cover up the truth
  • evasive