中文 Trung Quốc
支取
支取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui (tiền)
支取 支取 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw (money)
支吾 支吾
支吾 支吾
支吾其詞 支吾其词
支店 支店
支座 支座
支恐 支恐