中文 Trung Quốc
攮
攮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
đâm
攮 攮 phát âm tiếng Việt:
[nang3]
Giải thích tiếng Anh
to fend off
to stab
支 支
支 支
支付 支付
支付寶 支付宝
支付得起 支付得起
支光 支光