中文 Trung Quốc
  • 攬轡澄清 繁體中文 tranditional chinese攬轡澄清
  • 揽辔澄清 简体中文 tranditional chinese揽辔澄清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giả định của một bài với khát vọng được đưa về hòa bình và trật tự cho quốc gia (thành ngữ)
攬轡澄清 揽辔澄清 phát âm tiếng Việt:
  • [lan3 pei4 cheng2 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to assume one's post with the aspiration of bringing about peace and order to the nation (idiom)