中文 Trung Quốc
攪擾
搅扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm phiền
annoy
攪擾 搅扰 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to disturb
to annoy
攪混 搅混
攫 攫
攫取 攫取
攬 揽
攬轡澄清 揽辔澄清
攮 攮