中文 Trung Quốc
新天地
新天地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xintiandi (mua sắm, ăn uống và giải trí huyện Thượng Hải)
新天地 新天地 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 tian1 di4]
Giải thích tiếng Anh
Xintiandi (shopping, eating and entertainment district of Shanghai)
新奇 新奇
新奧爾良 新奥尔良
新威脅 新威胁
新娘子 新娘子
新婚 新婚
新婚夫婦 新婚夫妇