中文 Trung Quốc
新婚夫婦
新婚夫妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vừa được cặp vợ chồng
Cặp mới cưới
新婚夫婦 新婚夫妇 phát âm tiếng Việt:
[xin1 hun1 fu1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
newly married couple
newlyweds
新婚宴爾 新婚宴尔
新婚燕爾 新婚燕尔
新婦 新妇
新安 新安
新安縣 新安县
新官上任三把火 新官上任三把火