中文 Trung Quốc
新威脅
新威胁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm mới
新威脅 新威胁 phát âm tiếng Việt:
[xin1 wei1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
new danger
新娘 新娘
新娘子 新娘子
新婚 新婚
新婚宴爾 新婚宴尔
新婚燕爾 新婚燕尔
新婦 新妇