中文 Trung Quốc
新奇
新奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính mới
mới và lẻ
新奇 新奇 phát âm tiếng Việt:
[xin1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
novelty
new and odd
新奧爾良 新奥尔良
新威脅 新威胁
新娘 新娘
新婚 新婚
新婚夫婦 新婚夫妇
新婚宴爾 新婚宴尔