中文 Trung Quốc
  • 新奇 繁體中文 tranditional chinese新奇
  • 新奇 简体中文 tranditional chinese新奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tính mới
  • mới và lẻ
新奇 新奇 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • novelty
  • new and odd