中文 Trung Quốc
  • 新娘子 繁體中文 tranditional chinese新娘子
  • 新娘子 简体中文 tranditional chinese新娘子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 新娘 [xin1 niang2]
新娘子 新娘子 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 niang2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 新娘[xin1 niang2]