中文 Trung Quốc
料豆兒
料豆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu chín đậu nành đen như động vật thức ăn
料豆兒 料豆儿 phát âm tiếng Việt:
[liao4 dou4 r5]
Giải thích tiếng Anh
cooked black soybean as animal fodder
料酒 料酒
料頭 料头
料頭兒 料头儿
斛 斛
斜 斜
斜交 斜交