中文 Trung Quốc
斜交
斜交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình nón
xiên
斜交 斜交 phát âm tiếng Việt:
[xie2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
bevel
oblique
斜倚 斜倚
斜切鋸 斜切锯
斜坡 斜坡
斜射球 斜射球
斜對 斜对
斜度 斜度