中文 Trung Quốc
料頭
料头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần còn lại của vải
mẩu tin lưu niệm
料頭 料头 phát âm tiếng Việt:
[liao4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
remainder of cloth
scraps
料頭兒 料头儿
斚 斚
斛 斛
斜交 斜交
斜倚 斜倚
斜切鋸 斜切锯