中文 Trung Quốc
斜
斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêng
slanting
xiên
nghiêng
斜 斜 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
inclined
slanting
oblique
tilting
斜交 斜交
斜倚 斜倚
斜切鋸 斜切锯
斜塔 斜塔
斜射球 斜射球
斜對 斜对