中文 Trung Quốc- 斛
- 斛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cổ đo tàu
- năm mươi lít
- Giặt biện pháp cho hạt tương đương với năm dou 五斗 (trước khi Tang, mười pecks)
斛 斛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ancient measuring vessel
- fifty liters
- dry measure for grain equal to five dou 五斗 (before Tang, ten pecks)