中文 Trung Quốc
  • 攤薄後每股盈利 繁體中文 tranditional chinese攤薄後每股盈利
  • 摊薄后每股盈利 简体中文 tranditional chinese摊薄后每股盈利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pha loãng các khoản thu nhập cho mỗi cổ phần
攤薄後每股盈利 摊薄后每股盈利 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 bo2 hou4 mei3 gu3 ying2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • diluted earnings per share