中文 Trung Quốc
攤薄後每股盈利
摊薄后每股盈利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha loãng các khoản thu nhập cho mỗi cổ phần
攤薄後每股盈利 摊薄后每股盈利 phát âm tiếng Việt:
[tan1 bo2 hou4 mei3 gu3 ying2 li4]
Giải thích tiếng Anh
diluted earnings per share
攤販 摊贩
攤銷 摊销
攤錢 摊钱
攤雞蛋 摊鸡蛋
攤頭 摊头
攤黃菜 摊黄菜