中文 Trung Quốc
攤錢
摊钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang một phần của chi phí
攤錢 摊钱 phát âm tiếng Việt:
[tan1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to bear part of the cost
攤開 摊开
攤雞蛋 摊鸡蛋
攤頭 摊头
攤點 摊点
攥 攥
攧 攧