中文 Trung Quốc
攤雞蛋
摊鸡蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng scrambled
攤雞蛋 摊鸡蛋 phát âm tiếng Việt:
[tan1 ji1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
scrambled eggs
攤頭 摊头
攤黃菜 摊黄菜
攤點 摊点
攧 攧
攩 挡
攪 搅