中文 Trung Quốc
攤黃菜
摊黄菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng scrambled (phương ngữ)
攤黃菜 摊黄菜 phát âm tiếng Việt:
[tan1 huang2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) scrambled eggs
攤點 摊点
攥 攥
攧 攧
攪 搅
攪亂 搅乱
攪動 搅动