中文 Trung Quốc
攤販
摊贩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng thủ môn
người bán rong
攤販 摊贩 phát âm tiếng Việt:
[tan1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
stall-keeper
peddler
攤銷 摊销
攤錢 摊钱
攤開 摊开
攤頭 摊头
攤黃菜 摊黄菜
攤點 摊点