中文 Trung Quốc
攤牌
摊牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt một thẻ trên bàn
攤牌 摊牌 phát âm tiếng Việt:
[tan1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to lay one's cards on the table
攤薄 摊薄
攤薄後每股盈利 摊薄后每股盈利
攤販 摊贩
攤錢 摊钱
攤開 摊开
攤雞蛋 摊鸡蛋