中文 Trung Quốc
  • 攤牌 繁體中文 tranditional chinese攤牌
  • 摊牌 简体中文 tranditional chinese摊牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt một thẻ trên bàn
攤牌 摊牌 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay one's cards on the table