中文 Trung Quốc
  • 攤曬 繁體中文 tranditional chinese攤曬
  • 摊晒 简体中文 tranditional chinese摊晒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lay sth ra để khô
攤曬 摊晒 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 shai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay sth out to dry