中文 Trung Quốc
攤派
摊派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân phối tương ứng
để chia sẻ
攤派 摊派 phát âm tiếng Việt:
[tan1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
to distribute proportionately
to share out
攤牌 摊牌
攤薄 摊薄
攤薄後每股盈利 摊薄后每股盈利
攤銷 摊销
攤錢 摊钱
攤開 摊开