中文 Trung Quốc
攤擋
摊挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 攤檔|摊档 [tan1 dang4]
攤擋 摊挡 phát âm tiếng Việt:
[tan1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
see 攤檔|摊档[tan1 dang4]
攤曬 摊晒
攤檔 摊档
攤派 摊派
攤薄 摊薄
攤薄後每股盈利 摊薄后每股盈利
攤販 摊贩