中文 Trung Quốc
攝影機
摄影机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh
máy ảnh phim
攝影機 摄影机 phát âm tiếng Việt:
[she4 ying3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
camera
movie camera
攝影術 摄影术
攝影記者 摄影记者
攝政 摄政
攝氏 摄氏
攝氏度 摄氏度
攝製 摄制