中文 Trung Quốc
攝影棚
摄影棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hãng phim
Phòng thu truyền hình
攝影棚 摄影棚 phát âm tiếng Việt:
[she4 ying3 peng2]
Giải thích tiếng Anh
film studio
television studio
攝影機 摄影机
攝影術 摄影术
攝影記者 摄影记者
攝政王 摄政王
攝氏 摄氏
攝氏度 摄氏度