中文 Trung Quốc
攝影家
摄影家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhiếp ảnh gia
攝影家 摄影家 phát âm tiếng Việt:
[she4 ying3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
photographer
攝影師 摄影师
攝影棚 摄影棚
攝影機 摄影机
攝影記者 摄影记者
攝政 摄政
攝政王 摄政王