中文 Trung Quốc
攝入量
摄入量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượng (khối lượng)
攝入量 摄入量 phát âm tiếng Việt:
[she4 ru4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
intake (quantity)
攝取 摄取
攝影 摄影
攝影家 摄影家
攝影棚 摄影棚
攝影機 摄影机
攝影術 摄影术